Thiết bị ngành Thực Phẩm
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG 84 LÍT MODEL DZ-3AII
0989.49.67.69
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG 52 LÍT FAITHFUL DZ-2AII
0989.49.67.69
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG 24 LÍT MODEL DZ-1AII
0989.49.67.69
TỦ ẤM LẠNH - TỦ SINH HOÁ - TỦ BOD MODEL SPX-70BX
0989.49.67.69
TỦ SINH TRƯỞNG 250 LÍT RGX-250EF
0989.49.67.69
TỦ MÔI TRƯỜNG ( VI KHÍ HẬU) 250 LÍT MODEL HWS-250BX
0989.49.67.69
TỦ MÔI TRƯỜNG (VI KHÍ HẬU) MODEL HWS-150BX
0989.49.67.69
TỦ MÔI TRƯỜNG ( TỦ VI KHÍ HẬU) 70 LÍT HWS-70BX
0989.49.67.69
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 230 LÍT, MODEL: GX-230BE
0989.49.67.69
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 125 LÍT, MODEL GX-125BE
0989.49.67.69
Tủ sấy tiệt trùng 65 lít model GX-65BE
0989.49.67.69
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 45 LÍT, MODEL GX-45BE
0989.49.67.69
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 30 LÍT GX-30BE
0989.49.67.69
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 230 LÍT, MODEL GX-230B
0989.49.67.69
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 125 LÍT MODEL GX-125B
0989.49.67.69
Tủ sấy tiệt trùng 65 lít model GX-65B
0989.49.67.69
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 45 LÍT FAITHFUL MODEL GX-45B
0989.49.67.69
TỦ SẤY FAITHFUL 30 LÍT MODEL: GX-30B
0989.49.67.69
MÁY ĐO QUANG PHỔ KHẢ KIẾN 722-100
0989.49.67.69
MÁY QUANG PHỔ SO MÀU 722
0989.49.67.69
Lĩnh vực ngành nghề
Hãng sản xuất
Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Mr.Tiến - 0989.49.67.69

Mr.Hữu - 035.226.86.86

Tổng đài - 024.32.191.135
Sản phẩm nổi bật
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG 3A
0989.49.67.69
MÁY CẤT NƯỚC 1 LẦN 4 LÍT/GIỜ HHLS-4
7,000,000 đ
BỂ RỬA SIÊU ÂM 206 LÍT
0989.49.67.69
MÁY SOI TINH LỢN L500A
2,000,000 đ
Bơm chân không V-I180SV
0989.49.67.69
Bộ dụng cụ lấy mẫu vi sinh vật
0989.49.67.69
Lò nung (1100 độ C) Nabertherm LE6/11
0989.49.67.69
Máy siêu âm thai động vật Wristscan V9
24,000,000 đ
Nồi hấp tiệt trùng 80 lít Maxterile-80
0989.49.67.69
Kính hiển vi XSZ-107BN
4,400,000 đ
Kính hiển vi L500A
2,050,000 đ
MÁY KHUẤY TỪ 8 VỊ TRÍ MODEL: MS-MP8
0989.49.67.69
TỦ ẤM LẮC LẠNH LSI-3016R
0989.49.67.69
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
TỦ SẤY PHÒNG THÍ NGHIỆM ( LAB OVENS)
Tủ sấy SNOL dòng được thiết kế để xử lý nhiệt, chẳng hạn như sấy khô, kiểm tra nhiệt và lão hóa trong môi trường không khí, tiệt trùng... Đối lưu không khí cưỡng bức cho phép phân bố nhiệt độ đồng nhất trong tất cả các quá trình, đảm bảo tối ưu kết quả.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
HUUHAO TSE Co.,LTD
Hotline: 0989 49 67 69 (24/7) / Email: huuhaotse@gmail.com
Rất hân hạnh phục vụ quí khách!
TỦ SẤY 420 LÍT 300 ĐỘ BẰNG INOX SNOL 420/300 LSN11 ST
Thể tích buồng làm việc: 420 lít
Cấp độ bảo vệ: IP20 ( theo chẩn EN60529)
Công suất định mức không lớn hơn: 6.2 Kw
Nguồn điện: 3 phase 400V, 50Hz
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb +10 -300 oC
Nhiệt độ Max: 300 oC
Vật liệu buồng làm việc: Thép không gỉ
Đối lưu không khí: đối lưu cưỡng bức bằng quạt,điều chỉnh tốc độ, dòng thổi ngang, đảm bảo độ đồng đều nhiệt độ.
Số kệ để mẫu tiêu chuẩn/ max: 3/7 kệ.
0989.49.67.69
TỦ SẤY 220 LÍT 300 ĐỘ BẰNG INOX SNOL 220/300 LSN11 ST
Thể tích buồng làm việc: 220 lít
Cấp độ bảo vệ: IP20 ( theo chẩn EN60529)
Công suất định mức không lớn hơn: 4 Kw
Nguồn điện: 1 phase 230V, 50Hz
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb +10 -300 oC
Nhiệt độ Max: 300 oC
Vật liệu buồng làm việc: Thép không gỉ
Đối lưu không khí: đối lưu cưỡng bức bằng quạt,điều chỉnh tốc độ, dòng thổi ngang, đảm bảo độ đồng đều nhiệt độ.
Số kệ để mẫu tiêu chuẩn/ max: 3/7 kệ.
0989.49.67.69
TỦ SẤY 120 LÍT 300 ĐỘ BẰNG INOX MODEL SNOL 120/300 LSN11 ST
Thể tích buồng làm việc: 120 lít
Cấp độ bảo vệ: IP20 ( theo chẩn EN60529)
Công suất định mức không lớn hơn: 2,2 Kw
Nguồn điện: 1 phase 230V, 50Hz
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb +10 -300 oC
Nhiệt độ Max: 300 oC
Vật liệu buồng làm việc: Thép không gỉ
Đối lưu không khí: đối lưu cưỡng bức bằng quạt,điều chỉnh tốc độ, dòng thổi ngang, đảm bảo độ đồng đều nhiệt độ.
Số kệ để mẫu tiêu chuẩn/ max: 3/7 kệ.
0989.49.67.69
TỦ SẤY 60 LÍT 300 ĐỘ BẰNG INOX MODEL SNOL 60/300 LSN11 ST
Thể tích buồng làm việc: 60 lít
Cấp độ bảo vệ: IP20 ( theo chẩn EN60529)
Công suất định mức không lớn hơn: 2 Kw
Nguồn điện: 1 phase 230V, 50Hz
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb +10 -300 oC
Nhiệt độ Max: 300 oC
Vật liệu buồng làm việc: Thép không gỉ
Đối lưu không khí: đối lưu cưỡng bức bằng quạt,điều chỉnh tốc độ, dòng thổi ngang, đảm bảo độ đồng đều nhiệt độ.
Số kệ để mẫu tiêu chuẩn/ max: 3/7 kệ.
0989.49.67.69
TỦ SẤY 20 LÍT 300 ĐỘ DÒNG ST SNOL 20/300 LSN11 (ST)
Thể tích buồng làm việc: 20 lít
Cấp độ bảo vệ: IP20 ( theo chẩn EN60529)
Công suất định mức không lớn hơn: 1 Kw
Nguồn điện: 1 phase 230V, 50Hz
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb +10 -300 oC
Nhiệt độ Max: 300 oC
Vật liệu buồng làm việc: Thép không gỉ
Đối lưu không khí: đối lưu cưỡng bức bằng quạt,điều chỉnh tốc độ, dòng thổi ngang, đảm bảo độ đồng đều nhiệt độ.
Số kệ để mẫu tiêu chuẩn/ max: 2/5 kệ.
0989.49.67.69
TỦ SẤY 67 LÍT 350 ĐỘ MODEL SNOL 67/350 LSN01
Thể tích buồng làm việc: 67 lít
Công suất định mức không lớn hơn: 2 Kw
Nguồn điện: 1 phase 230V, 50Hz
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb +10 -350 oC
Nhiệt độ Max: 350 oC
Vật liệu buồng làm việc: Thép không gỉ.
Đối lưu không khí: tự nhiên.
0989.49.67.69
TỦ SẤY 67 LÍT 350 ĐỘ MODEL SNOL 67/350 LSP01
Thể tích buồng làm việc: 67 lít
Công suất định mức không lớn hơn: 2 Kw
Nguồn điện: 1 phase 230V, 50Hz
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb +10 -350 oC
Nhiệt độ Max: 350 oC
Vật liệu buồng làm việc: Thép nhẹ.
Đối lưu không khí: tự nhiên.
0989.49.67.69
TỦ SẤY 58 LÍT 350 ĐỘ, CÓ QUẠT SNOL 58/350 LSN01
Thể tích buồng làm việc: 58 lít
Công suất định mức không lớn hơn: 2 Kw
Nguồn điện: 1 phase 230V, 50Hz
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb +10 -350 oC
Nhiệt độ Max: 350 oC
Vật liệu buồng làm việc: Thép thép không gỉ.
Đối lưu không khí: cưỡng bức bằng quạt, điều chỉnh tốc độ, dòng khí thổi ngang.
Số kệ để mẫu tiêu chuẩn/ max: 3/7 kệ.
0989.49.67.69
TỦ SẤY CƯỠNG BỨC 58 LÍT 350 ĐỘ SNOL 58/350 LSP11
Thể tích buồng làm việc: 58 lít
Công suất định mức không lớn hơn: 2 Kw
Nguồn điện: 1 phase 230V, 50Hz
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb +10 -350 oC
Nhiệt độ Max: 350 oC
Vật liệu buồng làm việc: Thép nhẹ.
Đối lưu không khí: cưỡng bức bằng quạt, điều chỉnh tốc độ, dòng khí thổi ngang.
Số kệ để mẫu tiêu chuẩn/ max: 3/7 kệ.
0989.49.67.69
TỦ SẤY CƯỠNG BỨC 200 LÍT 200 ĐỘ SNOL 200/200 LSN01
Thể tích buồng làm việc: 200 lít
Công suất định mức không lớn hơn: 2 Kw
Nguồn điện: 1 phase 230V, 50Hz
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb +10 -200 oC
Nhiệt độ Max: 200 oC
Vật liệu buồng làm việc: Thép không gỉ
Đối lưu không khí: cưỡng bức bằng quạt. dòng khí thổi ngang.
0989.49.67.69
TỦ SẤY 200 LÍT 200 ĐỘ MODEL SNOL 200/200 LSP11
hể tích buồng làm việc: 200 lít
Công suất định mức không lớn hơn: 2 Kw
Nguồn điện: 1 phase 230V, 50Hz
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb +10 -200 oC
Nhiệt độ Max: 200 oC
Vật liệu buồng làm việc: Thép nhẹ.
0989.49.67.69
TỦ SẤY 24 LÍT 200 ĐỘ MODEL SNOL 24/200 LSP11
Thể tích buồng làm việc: 24 lít
Công suất định mức không lớn hơn: 1 Kw
Nguồn điện: 1 phase 230V, 50Hz
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb +10 -200 oC
Nhiệt độ Max: 200 oC
Vật liệu buồng làm việc: Thép nhẹ.
Đối lưu không khí: tự nhiên
Số kệ để mẫu tiêu chuẩn/ max: 2/2 kệ.
Thời gian đạt nhiệt độ max: 40 phút
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 5 oC.
Kích thước buồng làm việc (WxDxHmm): 300x380x200mm
Kích thước ngoài (WxDxHmm): 400x515x410 mm
Trọng lượng: 24 kg
0989.49.67.69
TỦ SẤY 420 LÍT 300 ĐỘ MODEL SNOL 420/300 LSN11
Thể tích buồng làm việc: 420 lít
Cấp độ bảo vệ: IP20 ( theo chẩn EN60529)
Công suất định mức không lớn hơn: 6.2 Kw
Nguồn điện: 3 phase 400V, 50Hz
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb +10 -300 oC
Nhiệt độ Max: 300 oC
Vật liệu buồng làm việc: Thép không gỉ
0989.49.67.69
TỦ SẤY SNOL 220 LÍT 300 ĐỘ MODEL SNOL 220/300 LSN11
Thể tích buồng làm việc: 220 lít
Cấp độ bảo vệ: IP20 ( theo chẩn EN60529)
Công suất định mức không lớn hơn: 4 Kw
Nguồn điện: 1 phase 230V, 50Hz
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb +10 -300 oC
Nhiệt độ Max: 300 oC
Vật liệu buồng làm việc: Thép không gỉ
0989.49.67.69
TỦ SẤY SNOL 120 LÍT 300 ĐỘ MODEL: SNOL 120/300 LSN11
Thể tích buồng làm việc: 120 lít
Cấp độ bảo vệ: IP20 ( theo chẩn EN60529)
Công suất định mức không lớn hơn: 2,2 Kw
Nguồn điện: 1 phase 230V, 50Hz
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb +10 -300 oC
Nhiệt độ Max: 300 oC
Vật liệu buồng làm việc: Thép không gỉ
0989.49.67.69
TỦ SẤY SNOL 60 LÍT 300 ĐỘ MODEL SNOL 60/300 LSN11
Thể tích buồng làm việc: 60 lít
Cấp độ bảo vệ: IP20 ( theo chẩn EN60529)
Công suất định mức không lớn hơn: 2 Kw
Nguồn điện: 1 phase 230V, 50Hz
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb +10 -300 oC
Nhiệt độ Max: 300 oC
Vật liệu buồng làm việc: Thép không gỉ
0989.49.67.69
TỦ SẤY SNOL 20 LÍT 300 ĐỘ MODEL SNOL 20/300 LSN11
Thể tích buồng làm việc: 20 lít
Cấp độ bảo vệ: IP20 ( theo chẩn EN60529)
Công suất định mức không lớn hơn: 1 Kw
Nguồn điện: 1 phase 230V, 50Hz
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb +10 -300 oC
Nhiệt độ Max: 300 oC
Vật liệu buồng làm việc: Thép không gỉ
Đối lưu không khí: đối lưu cưỡng bức bằng quạt, dòng thổi ngang, đảm bảo độ đồng đều nhiệt độ.
0989.49.67.69
TỦ SẤY CÔNG NGHIỆP NHIỆT ĐỘ CAO SNOL 360/600N
Thể tích: 360 lít
Công suất tiêu thụ không vượt: 12 Kw
Nguồn điện: 3 Phase400 V, 50 Hz
Nhiệt độ làm việc liên tục: 50 -600 oC
Nhiệt độ max: 600 0oC
Buồng làm việc: Thép không gỉ
Đối lưu nhiệt trong buồng: bằng quạt cưỡng bức, dòng thổi đứng.
Số kệ ( tiêu chuẩn / Max): 02/06 chiếc
Thời gian gia đặt nhiệt độMax: 120 phút
Độ ổn định nhiệt độ: ± 1 oC
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 5 oC
Kích thước buồng sấy (WxDxH): 600 x 700 x 850 mm
Kích thước bên ngoài (WxDxH): 1250 x 1300 x 2400 mm
0989.49.67.69
TỦ SẤY NHIỆT ĐỘ CAO 290 LÍT 600 ĐỘ SNOL 290/600N
Thể tích: 290 lít
Công suất tiêu thụ không vượt: 20 Kw
Nguồn điện: 3 Phase, 400 V, 50 Hz
Nhiệt độ làm việc liên tục: 50 -600 oC
Nhiệt độ max: 600 0oC
Buồng làm việc: Thép không gỉ
Đối lưu nhiệt trong buồng: bằng quạt cưỡng bức, dòng thổi đứng.
Số kệ ( tiêu chuẩn / Max): 02/06 chiếc
Thời gian gia đặt nhiệt độMax: 60 phút
Độ ổn định nhiệt độ: ± 1 oC
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 5 oC
Kích thước buồng sấy (WxDxH): 600 x 800 x 600 mm
Kích thước bên ngoài (WxDxH): 1140 x 1320 x 1100 mm
Khối lư
0989.49.67.69
TỦ SẤY NHIỆT ĐỘ CAO 180 LÍT 600 ĐỘ SNOL 180/600
Thể tích: 180 lít
Nguồn điện: 3 Phase 400 V, 50 Hz
Nhiệt độ làm việc liên tục: 50 -600 oC
Nhiệt độ max: 600 0oC
Buồng làm việc: Thép không gỉ
Đối lưu nhiệt trong buồng: bằng quạt cưỡng bức, dòng thổi đứng.
Độ ổn định nhiệt độ: ± 1 oC
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 5 oC
Kích thước buồng sấy (WxDxH): 560 x 560 x 610 mm
Khối lượng: 270 kg
0989.49.67.69