Thiết bị ngành Thực Phẩm

Hãng sản xuất

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Mr.Tiến - 0989.49.67.69

Mr.Tiến - 0989.49.67.69

Mr.Hữu - 035.226.86.86

Mr.Hữu - 035.226.86.86

Tổng đài - 024.32.191.135

Tổng đài - 024.32.191.135

Đối tác

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Danh mục máy, thiết bị

mỗi trang
Bơm chân không Rocker 800

Bơm chân không Rocker 800

Bơm chân không Rocker 800

◆ Chân không tối đa: 120mbar (-670mmHg) ◆ Tốc độ dòng chảy tối đa: 100 lit/phút ◆ Tốc độ quay: 1750 RPM ◆ Mã lực: 1/3 HP ◆ Độ ồn: 62.0dB ◆ Điện áp: 110V/60Hz và 220V/50Hz

0989.49.67.69
Bơm chân không Rocker 300

Bơm chân không Rocker 300

Bơm chân không Rocker 300 là loại bơm không dùng dầu - Số vòng quay: 1450 vòng/phút - Độ ồn < 50dB - Hoạt động êm, chắc chắn. - Lưu lượng hút tối đa: 18lít/ phút - Độ chân không tối đa: 670mmHg

0989.49.67.69
Máy phân tích ẩm vi lượng model WA-1C

Máy phân tích ẩm vi lượng model WA-1C

Phương pháp chuẩn độ: chuẩn độ điện thế Karl-fischer (phân tích Coulomb) Hiển thị: Màn hình tinh thể lỏng màn hình lớn (LCD) Kiểm soát điện phân hiện tại: 0 ~ 400mA điều khiển tự động Dải đo: 3ug ~ 100mg Độ nhạy: 0.1μg H2O Độ chính xác: 3 μg nước ± 20%, 10 μg nước ± 10%, 100 μg nước ± 5% 100 μg nước trên ± 0,5% Máy in: Máy in nhiệt Micro Nguồn điện: 220V ± 10%, 50Hz Công suất: <40W
0989.49.67.69
Máy đo đa chỉ tiêu COD-N-P-NH4+ Model CNPN-4K

Máy đo đa chỉ tiêu COD-N-P-NH4+ Model CNPN-4K

1. Phạm vi đo lường: (vượt quá phép đo pha loãng) COD : 5 ~ 2000mg / L amoniac nitơ: 0,02 ~ 25mg / L tổng phốt pho: 0,00 ~ 10mg tổng nitơ: 0,10 ~ 100mg / L 2. Lỗi chỉ định: COD : ≤ ± 5% nitơ amoniac: ≤ ± 3% (FS) tổng phốtpho: ≤ ± 5% (FS) tổng nitơ: ≤ ± 5%   3. Độ lặp lại: ≤3% 4. Can thiệp chống clo: ≤2000mg / L (đo COD) 5. Hệ thống kiểm soát nhiệt độ: nhiệt độ phòng ~ 180 ° C có thể được thiết lập, nhiệt độ phá mẫu COD là 165 ° C, phốt pho 120 ° C...
0989.49.67.69
Bể rửa siêu âm công nghiệp 500l -1000l

Bể rửa siêu âm công nghiệp 500l -1000l

Thiết bị làm sạch bằng sóng siêu âm qui mô công nghiệp, sử dụng tần số siêu âm 28 KHz với nhiều ưu điểm vượt trội: - Có hệ thống nâng hạ mẫu nặng, giúp quá trình đưa mẫu vào và lấy mẫu ra trở nên đơn giản. - Có hệ thống lọc thu hồi và tái sử dụng dung môi. Giảm thiểu lãng phí kinh tế, ngăn ngừ ô nhiễm, hiệu quả làm sạch tốt hơn.

0989.49.67.69
Máy cất nước 2 lần LWDC-200D

Máy cất nước 2 lần LWDC-200D

Công suất nước ra: Cất 2 lần 2 lít/giờ Buồng đốt: Borosilicate Sinh Hàn: Borosilicate Độ pH nước ra: 6.0-7.0 Độ dân điện nước ra µScm-1: 0.8-1.0 Nhiệt độ nước ra: 30 - 40°C Hàm lượng Pyrogen: Không Pyrogen Nguồn nước cấp: 2 lít/phút 2 nguồn vào, 3 - 100psi, (20-700kPa) Nguồn điện: 220 or 240V,50-60Hz,1 pha Công suất yêu cầu: 3 kW

0989.49.67.69
Máy cất nước LWDC-400D

Máy cất nước LWDC-400D

Công suất nước ra: Cất 2 lần 4 lít/giờ Buồng đốt: Borosilicate Sinh Hàn: Borosilicate Độ pH nước ra: 6.0-7.0 Độ dân điện nước ra µScm-1: 0.8-1.0 Nhiệt độ nước ra: 30 - 40°C Hàm lượng Pyrogen: Không Pyrogen Nguồn nước cấp: 2 lít/phút 2 nguồn vào, 3 - 100psi, (20-700kPa) Nguồn điện: 220 or 240V,50-60Hz,1 pha Công suất yêu cầu: 6 kW

0989.49.67.69
Máy cất nước 2 lần 8 lít/giờ model LWDC-800D

Máy cất nước 2 lần 8 lít/giờ model LWDC-800D

Công suất nước ra: Cất 2 lần 8 lít/giờ Buồng đốt: Borosilicate Sinh Hàn: Borosilicate Độ pH nước ra: 6.0-7.0 Độ dân điện nước ra µScm-1: 0.8-1.0 Nhiệt độ nước ra: 30 - 40°C Hàm lượng Pyrogen: Không Pyrogen Nguồn nước cấp: 2 lít/phút 2 nguồn vào, 3 - 100psi, (20-700kPa) Nguồn điện: 220 or 240V,50-60Hz,1 pha Công suất yêu cầu: 12 kW
0989.49.67.69
Máy cất nước 1 lần 8 lít/giờ model LWDC-800S

Máy cất nước 1 lần 8 lít/giờ model LWDC-800S

Công suất nước ra: Cất 1 lần 8 lít/giờ Buồng đốt: Borosilicate Sinh Hàn: Borosilicate Độ pH nước ra: 5.5 - 6.0 Độ dân điện nước ra µScm-1: 1.0-2.0 Nhiệt độ nước ra: 30 - 40°C Hàm lượng Pyrogen: Không Pyrogen Nguồn nước cấp: 2 lít/phút, 3 - 100psi, (20-700kPa) Nguồn điện: 220 or 240V,50-60Hz, 1 pha Công suất yêu cầu: 6 kW
0989.49.67.69
MÁY CẤT NƯỚC 4 LÍT/GIỜ, ẤN ĐỘ, MODEL: LWDC-400S

MÁY CẤT NƯỚC 4 LÍT/GIỜ, ẤN ĐỘ, MODEL: LWDC-400S

Công suất nước ra: Cất 1 lần 4 lít/giờ Buồng đốt: Borosilicate Sinh Hàn: Borosilicate Độ pH nước ra: 5.5 - 6.0 Độ dân điện nước ra µScm-1: 1.0-2.0 Nhiệt độ nước ra: 30 - 40°C Hàm lượng Pyrogen: Không Pyrogen Nguồn nước cấp: 2 lít/phút, 3 - 100psi, (20-700kPa) Nguồn điện: 220 or 240V,50-60Hz, 1 pha Công suất yêu cầu: 3 kW

0989.49.67.69
Máy cất nước 2 lít/giờ, model LWDC-200S

Máy cất nước 2 lít/giờ, model LWDC-200S

Công suất nước ra: Cất 1 lần 2 lít/giờ Buồng đốt: Borosilicate Sinh Hàn: Borosilicate Độ pH nước ra: 5.5 - 6.0 Độ dân điện nước ra µScm-1: 1.0-2.0 Nhiệt độ nước ra: 30 - 40°C Hàm lượng Pyrogen: Không Pyrogen Nguồn nước cấp: 2 lít/phút, 3 - 100psi, (20-700kPa) Nguồn điện: 220 or 240V,50-60Hz, 1 pha Công suất yêu cầu: 1.5kW
0989.49.67.69
MÁY CẤT NƯỚC 1 LẦN 4 LÍT/GIỜ , MODEL: LWDB-400M

MÁY CẤT NƯỚC 1 LẦN 4 LÍT/GIỜ , MODEL: LWDB-400M

Công suất nước ra: Cất 1 lần 2 lít/giờ Buồng đốt: Borosilicate Sinh Hàn: Borosilicate Độ pH nước ra: 5.5 - 6.0 Độ dân điện nước ra µScm-1: 1.0-2.0 Nhiệt độ nước ra: 30 - 40°C Hàm lượng Pyrogen: Không Pyrogen Nguồn nước cấp: 2 lít/phút, 3 - 100psi, (20-700kPa) Nguồn điện: 220 or 240V,50-60Hz, 1 pha Công suất yêu cầu: 1.5kW

7,500,000 đ
Tủ thử lão hóa cấp tốc 216 lít/500 lít

Tủ thử lão hóa cấp tốc 216 lít/500 lít

Tủ thử lão hoá thuốc, tủ sốc thuốc, tủ thử lão háo cấp tốc được thiết kế đặc biệt cho ngành dược phẩm để tiến hành kiểm tra các yếu tố ảnh hưởng đến tính ổn định của thuốc và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thuốc. Sản phẩm tuân thủ các yêu cầu liên quan của ICH, FDA và kiểm tra độ phơi sáng theo dược điển. Lợi thế sản phẩm bao gồm kết quả thử nghiệm ổn định lâu dài, tiếng ồn thấp và hoạt động dễ dàng. - Đáp ứng ICH: Tổng ánh sáng Q1B ≧ 1.2 * 10 6LUX.hr, Năng lượng tia cực tím không

0989.49.67.69
Tủ thử lão hóa cấp tốc thuốc 500 lít

Tủ thử lão hóa cấp tốc thuốc 500 lít

Tủ thử lão hoá thuốc, tủ sốc thuốc, tủ thử lão háo cấp tốc được thiết kế đặc biệt cho ngành dược phẩm để xác định thời hạn sử dụng của thuốc và các yếu tố ảnh hưởng. Tủ đáp ứng theo dược điển quốc gia và FDA, ICH và các tiêu chuẩn khác có liên quan, dòng tủ có thể dung cho thuốc tiêm truyền đặc biệt, vv 40 ℃, 20% RH kiểm tra độ ẩm thấp. Đảm bảo điều kiện kiểm tra chính xác, ổn định và tuổi thọ lâu dài, gồm bốn yếu tố: nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và tia cực tím.
0989.49.67.69
Thiết bị lấy mẫu vi sinh không khí HIA-100

Thiết bị lấy mẫu vi sinh không khí HIA-100

Tốc độ dòng: 100L/min Tốc độ tại cổng lấy mẫu đạt: 0.38 mét/giây Lượng mẫu : 0.001-9.999 m3 tiêu chuẩn Petri: Φ90*15 Nguồn điện: DC16.8V kích thước: Φ120*325 trọng lượng: 3 kg môi trường: nhiệt độ: 10—35 oC;;độ ẩm tương đối: 10--90% RH; Áp Suất Không Khí: 80-110kPa

36,000,000 đ
Lò nung 30 lít 1300 độ C SNOL 30/1300 LSF01

Lò nung 30 lít 1300 độ C SNOL 30/1300 LSF01

Thể tích buồng làm việc: 30 lít Công suất không lớn hơn: 4,6 kw Nhiệt độ hoạt động liên tục: 50-1300 độ C Thời gian đạt nhiệt độ max: 150 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 2 °C Kích thước ( WxDxH mm): 200x 440x290 mm
0989.49.67.69
LÒ NUNG 40 LÍT 1200 oC SNOL 40/1200 LSF01

LÒ NUNG 40 LÍT 1200 oC SNOL 40/1200 LSF01

Cửa mở sang phải. Thể tích buồng làm việc: 40 lít Công suất không lớn hơn: 3,4 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: 50-1200 oC Nhiệt độ max: 1200 oC Thời gian đạt nhiệt độ max: 150 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 2 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 290x 420x290 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 650x875x835 mm Trọng lượng: 105 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 80 LÍT 1100 oC SNOL 80/1100 LSF01

LÒ NUNG 80 LÍT 1100 oC SNOL 80/1100 LSF01

Cửa mở sang phải. Thể tích buồng làm việc: 80 lít Công suất không lớn hơn: 5,4 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: 50-1100 oC Nhiệt độ max: 1100 oC Thời gian đạt nhiệt độ max: 150 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 2 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 300x 450x600 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 740x880x1230 mm Trọng lượng: 135 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 30 LÍT 1100 oC MODEL SNOL 30/1100 LSF01

LÒ NUNG 30 LÍT 1100 oC MODEL SNOL 30/1100 LSF01

Cửa mở sang phải. Thể tích buồng làm việc: 30 lít Công suất không lớn hơn: 3,4 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: 50-1100 oC Nhiệt độ max: 1100 oC Thời gian đạt nhiệt độ max: 150 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 2 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 300x 450x300 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 640x800x830 mm Trọng lượng: 96 kg

0989.49.67.69
LÒ NUNG ỐNG 0,5 LÍT 1250 ĐỘ SNOL0,5/1250 LXC04

LÒ NUNG ỐNG 0,5 LÍT 1250 ĐỘ SNOL0,5/1250 LXC04

Thể tích buồng làm việc: 0.5 lít Công suất không lớn hơn: 3,7 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb -1250 oC Nhiệt độ max: 1250 oC Buồng ống gốm ( có thể thay thế bằng ống thạch anh) Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Chiều dài ống : 190 mm Đường kính ống: 58 mm ( có thể thay bằng ống đường kính nhỏ hơn) Kích thước ngoài (WxDxH mm): 500x550x525 mm Trọng lượng: 39 kg.

0989.49.67.69
LÒ NUNG ỐNG 0,35 LÍT 1250 ĐỘ SNOL 0,4/1250 LXC04

LÒ NUNG ỐNG 0,35 LÍT 1250 ĐỘ SNOL 0,4/1250 LXC04

Thể tích buồng làm việc: 0.35 lít Công suất không lớn hơn: 3,7 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb -1250 oC Nhiệt độ max: 1250 oC Buồng ống gốm ( có thể thay thế bằng ống thạch anh) Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Chiều dài ống : 100 mm Đường kính ống: 40 mm ( có thể thay bằng ống đường kính nhỏ hơn) Kích thước ngoài (WxDxH mm): 420x542x562 mm Trọng lượng: 40 kg.
0989.49.67.69
LÒ NUNG ỐNG 0,25 LÍT 1250 ĐỘ SNOL 2,3/1250 LXC04

LÒ NUNG ỐNG 0,25 LÍT 1250 ĐỘ SNOL 2,3/1250 LXC04

Thể tích buồng làm việc: 0.25 lít Công suất không lớn hơn: 3,7 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb -1250 oC Nhiệt độ max: 1250 oC Buồng ống gốm ( có thể thay thế bằng ống thạch anh) Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Chiều dài ống : 190 mm Đường kính ống: 40 mm ( có thể thay bằng ống đường kính nhỏ hơn) Kích thước ngoài (WxDxH mm): 500x550x525 mm Trọng lượng: 38 kg.
0989.49.67.69
LÒ NUNG ỐNG 0,2 LÍT 1250 ĐỘ SNOL 0.2/1250 LXC04

LÒ NUNG ỐNG 0,2 LÍT 1250 ĐỘ SNOL 0.2/1250 LXC04

Thể tích buồng làm việc: 0,2 lít Công suất không lớn hơn: 3,7 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb -1250 oC Nhiệt độ max: 1250 oC Buồng ống gốm ( có thể thay thế bằng ống thạch anh) Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Chiều dài ống : 100 mm
0989.49.67.69
LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 1100 ĐỘ SNOL

LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 1100 ĐỘ SNOL

Lò thiết kế đạt nhiệt độ max: 1100 oC với các thể tích khác nhau: 3 lít, 8,2 lít và 13 lít, 22 lít và 39 lít. Buồng lò thiết kế từ sợ gốm hút chân không, nhẹ và cho hiệu suất nhiệt tốt. Dây mai so được bọc trong tấm gia nhiệt an toàn. Bảo ôn hoàn toàn bằng vật liệu bảo ôn chất lượng cao. Vật liệu bên ngoài bằng thép không gỉ. Bộ điều kiển vi sử lý, kiểm soát chính xác nhiệt độ. Cửa an toàn, ngừng hoạt động khi mở cửa. Có tấm lót buồng lò bằng ceramic bảo vệ buồng lò không bị mài mòn.
0989.49.67.69
LÒ NUNG 39 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 39/1100 LHM01

LÒ NUNG 39 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 39/1100 LHM01

Cửa mở lên trên. Thể tích buồng làm việc: 39 lít Công suất không lớn hơn: 6 kw Nguồn điện: 3 phase 400 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: 50-1100 oC Nhiệt độ max: 1100 oC Buồng lò dạng múp xốp. Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 315x 495x240 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 650x900x740 mm Trọng lượng: 75 kg.
0989.49.67.69
LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 22 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 22/1100 LHM01

LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 22 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 22/1100 LHM01

Cửa mở lên trên. Thể tích buồng làm việc: 22 lít Công suất không lớn hơn: 3 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: 50-1100 oC Nhiệt độ max: 1100 oC Buồng lò dạng múp xốp. Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 260x 480x145 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 600x890x620 mm Trọng lượng: 58 kg.

0989.49.67.69
LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 13 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 13/1100 LHM01

LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 13 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 13/1100 LHM01

Cửa mở lên trên. Thể tích buồng làm việc: 13 lít Công suất không lớn hơn: 1,8 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: 50-1100 oC Nhiệt độ max: 1100 oC Buồng lò dạng múp xốp. Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 230x 350x180 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 500x670x550 mm Trọng lượng: 38 kg.

0989.49.67.69
LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 8,2 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 8,2/1100 LHM01

LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 8,2 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 8,2/1100 LHM01

Cửa mở lên trên. Thể tích buồng làm việc: 8,2 lít Công suất không lớn hơn: 1,8 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb -1100 oC Nhiệt độ max: 1100 oC Buồng lò dạng múp xốp. Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 200x 300x133 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 440x620x510 mm Trọng lượng: 28 kg.

0989.49.67.69
LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 3 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 3/1100 LHM01

LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 3 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 3/1100 LHM01

Cửa mở lên trên. Thể tích buồng làm việc: 3 lít Công suất không lớn hơn: 1,8 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb -1100 oC Nhiệt độ max: 1100 oC Buồng lò dạng múp xốp. Thời gian đạt nhiệt độ max: 35 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 120x 175x100 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 345x500x430 mm Trọng lượng: 17 kg.
0989.49.67.69
LÒ NUNG 15 LÍT 1300 ĐỘ MODEL SNOL 15/1300 LSC01

LÒ NUNG 15 LÍT 1300 ĐỘ MODEL SNOL 15/1300 LSC01

Buồng làm việc: ceramic. Cửa mở ngang. Thể tích buồng làm việc: 15 lít Công suất không lớn hơn: 6 kw Nguồn điện: 3 phase 400 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10 -1300 oC Nhiệt độ max: 1300 oC Thời gian đạt nhiệt độ max: 140 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 210x 410x180 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 725x860x825 mm Trọng lượng: 130 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 12 LÍT 1300 ĐỘ SNOL 12/1300 LSC01

LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 12 LÍT 1300 ĐỘ SNOL 12/1300 LSC01

Buồng làm việc: ceramic. Cửa mở ngang. Thể tích buồng làm việc: 12 lít Công suất không lớn hơn: 4 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10 -1300 oC Nhiệt độ max: 1300 oC Thời gian đạt nhiệt độ max: 150 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 210x 300x180 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 640x760x825 mm Trọng lượng: 134 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 7,2 LÍT 1300 ĐỘ SNOL 7,2/1300 LSC01

LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 7,2 LÍT 1300 ĐỘ SNOL 7,2/1300 LSC01

Buồng làm việc: ceramic. Cửa mở ngang. Thể tích buồng làm việc: 7,2 lít Công suất không lớn hơn: 3,3 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10 -1300 oC Nhiệt độ max: 1300 oC Thời gian đạt nhiệt độ max: 240 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 200x 300x130 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 440x575x540 mm Trọng lượng: 50 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG THÍ NGIHỆM 4 LÍT 1300 ĐỘ SNOL 4/1300 LSC01

LÒ NUNG THÍ NGIHỆM 4 LÍT 1300 ĐỘ SNOL 4/1300 LSC01

Buồng làm việc: ceramic. Cửa mở ngang. Thể tích buồng làm việc: 4 lít Công suất không lớn hơn: 3,7 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10 -1300 oC Nhiệt độ max: 1300 oC Thời gian đạt nhiệt độ max: 140 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 120x 295x100 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 440x615x500 mm Trọng lượng: 41 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 15 LÍT 1200 ĐỘ SNOL 15/1200 LSC01

LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 15 LÍT 1200 ĐỘ SNOL 15/1200 LSC01

Buồng làm việc: ceramic. Cửa mở ngang. Thể tích buồng làm việc: 15 lít Công suất không lớn hơn: 6 kw Nguồn điện: 3 phase 400 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10 -1300 oC Nhiệt độ max: 1300 oC Thời gian đạt nhiệt độ max: 140 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 210x 410x180 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 725x860x825 mm Trọng lượng: 130 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 12 LÍT 1200 ĐỘ SNOL 12/1200 LSC01

LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 12 LÍT 1200 ĐỘ SNOL 12/1200 LSC01

Buồng làm việc: ceramic. Cửa mở ngang. Thể tích buồng làm việc: 12 lít Công suất không lớn hơn: 4 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10 -1300 oC Nhiệt độ max: 1300 oC Thời gian đạt nhiệt độ max: 150 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 210x 300x180 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 640x760x825 mm Trọng lượng: 134 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 7,2 LÍT 1200 ĐỘ SNOL 7,2/1200 LSC01

LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 7,2 LÍT 1200 ĐỘ SNOL 7,2/1200 LSC01

Buồng làm việc: ceramic. Cửa mở ngang. Thể tích buồng làm việc: 7,2 lít Công suất không lớn hơn: 3,3 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10 -1200 oC Nhiệt độ max: 1200 oC Thời gian đạt nhiệt độ max: 240 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 200x 300x130 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 440x575x540 mm Trọng lượng: 50 kg
0989.49.67.69

Top