Thiết bị ngành Thực Phẩm

Hãng sản xuất

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Mr.Tiến - 0989.49.67.69

Mr.Tiến - 0989.49.67.69

Mr.Hữu - 035.226.86.86

Mr.Hữu - 035.226.86.86

Tổng đài - 024.32.191.135

Tổng đài - 024.32.191.135

Đối tác

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Máy li tâm

mỗi trang
MÁY LI TÂM Z207A

MÁY LI TÂM Z207A

Máy li tâm Z207A là một lựa chọn lý tưởng cho các thí nghiêm trong y học và phòng thí nghiệm với lượng mẫu li tâm nhỏ. Máy li tâm Z207A được cung cấp bao gồm rotor với khả năng li tâm tối đa 8x15ml đạt tốc độ li tâm 6,800 vòng/phút.Ngoài ra người sử dụng có thể lựa chọn thêm Adapter dùng để li tâm những ống li tâm 7ml , 5ml và 1.5/2.0 ml.

0989.49.67.69
MÁY LI TÂM Z130M - Hermle

MÁY LI TÂM Z130M - Hermle

- Máy ly tâm đa dụng sử dụng trong phòng thí nghiệm. - Dùng được với nhiều loại rotor khác nhau, dễ dàng thay thế. - Dung tích tối đa: lên tới 300 ml (6 x 50ml) - Tốc độ li tâm: tối đa 6000 vòng/phút - Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 6000 vòng/phút, bước tăng 50 vòng/phút.
0989.49.67.69
MÁY LI TÂM -Z206A - HERMLE

MÁY LI TÂM -Z206A - HERMLE

Đạt chứng chỉ: CE,ISO9001,ISO13485 Cung cấp đầy đủ CO,CQ và bộ chứng từ hàng hóa nhập khẩu. - Máy ly tâm đa dụng sử dụng trong phòng thí nghiệm. - Dùng được với nhiều loại rotor khác nhau, dễ dàng thay thế. - Dung tích tối đa: lên tới 300 ml (6 x 50ml) - Tốc độ li tâm: tối đa 6000 vòng/phút - Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 6000 vòng/phút, bước tăng 50 vòng/phút.
0989.49.67.69
MÁY LI TÂM HETTICH MODEL: EBA 200S

MÁY LI TÂM HETTICH MODEL: EBA 200S

Dung tích tối đa: cho 1 rotor góc: 8 x 15 ml Tốc độ tối đa (RPM): 8.000 min-1 Max. RCF: 6.135 Kích thước (H x W x D): 216 x 231 x 292 mm Khối lượng xấp xỉ: 6kg Làm lanh: làm mát không khí Rotor: Rotor góc cho các ống đi kèm 8 x 15 m
0989.49.67.69
MÁY LI TÂM HETTICH MODEL: EBA280/280S

MÁY LI TÂM HETTICH MODEL: EBA280/280S

MÁY LI TÂM Model: EBA280/280S Hãng sản xuất: Hettich - Đức Sản xuất tại: Đức
0989.49.67.69
MÁY LI TÂM MÁU MODEL: HAEMATOKRIT 200

MÁY LI TÂM MÁU MODEL: HAEMATOKRIT 200

Dung tích tối đa: trong một rotor haematocrit: 24 ống tiêu chuẩn Tốc độ tối đa (RPM): 13.000 min-1 Max. RCF: 16.060 Kích thước (H x W x D): 247 x 275 x 330 mm Khối lượng xấp xỉ. 10 kg Làm lạnh: làm mát không khí Rotors: Rotor haematocrit cho 24 ống tiêu chuẩn, max. RCF 16,060 – Cat. No. 2076. Rotor đĩa cho 20 ống cho phân tích áo buffy, max. RCF 16,060 – Cat. No. 2056
0989.49.67.69
MÁY LI TÂM HETTICH MODEL: UNIVERSAL 320

MÁY LI TÂM HETTICH MODEL: UNIVERSAL 320

Dung tich tối đa: Cho rotor văng: 4 x 100 ml / 32 x 15 ml Cho rotor góc: 6 x 85 ml Cho rotor haematokrit: 24 capillaries tiêu chuẩn Tốc độ tối đa (RPM): 15.000 min-1 Max. RCF: 21.382 Kích thước (H x W x D): 346 x 401 x 695 mm Cân nặng xấp xỉ. 53 kg Làm lạnh: dải nhiệt từ – 20°C tới +40°C
0989.49.67.69
MÁY LI TÂM HETTICH MODEL: UNIVERSAL 320R

MÁY LI TÂM HETTICH MODEL: UNIVERSAL 320R

Dung tich tối đa: Cho rotor văng: 4 x 100 ml / 32 x 15 ml Cho rotor góc: 6 x 85 ml Cho rotor haematokrit: 24 capillaries tiêu chuẩn Tốc độ tối đa (RPM): 15.000 min-1 Max. RCF: 21.382 Kích thước (H x W x D): 346 x 401 x 695 mm Cân nặng xấp xỉ. 53 kg Làm lạnh: dải nhiệt từ – 20°C tới +40°C
0989.49.67.69
MÁY LI TÂM HETTICH MODEL: ROTINA 380

MÁY LI TÂM HETTICH MODEL: ROTINA 380

Dung tích tối đa: Trong rotor văng: 4 x 290 ml Trong rotor góc: 6 x 94 ml Tốc độ tối đa (RPM): 15.000 min-1 Max. RCF: 24.400 Kích thước (H x W x D): 418 x 457 x 600 mm Cân nặng xấp xỉ. 51 kg Làm lạnh: làm mát bằng không khí
0989.49.67.69
MÁY LI TÂM HETTICH MODEL: ROTINA 380R

MÁY LI TÂM HETTICH MODEL: ROTINA 380R

Dung tích tối đa: Trong rotor văng: 4 x 290 ml Trong rotor góc: 6 x 94 ml Tốc độ tối đa (RPM): 15.000 min-1 Max. RCF: 24.400 Kích thước (H x W x D): 418 x 457 x 750 mm Cân nặng xấp xỉ. 78 kg Làm lạnh: dải nhiệt từ – 20°C tới +40°C
0989.49.67.69
MÁY LY TÂM MODEL: ROTANA 460

MÁY LY TÂM MODEL: ROTANA 460

Max. capacity: in a swing-out rotor: 4 x 750 ml in an angle rotor: 6 x 250 ml Tốc độ tối đa: 15,000 min-1 Lực li tâm tối đa. RCF: 24,400 Kích Thước (H x W x D): 456 x 554 x 706 mm Cân nặng xấp xỉ. 101 kg làm lạnh: bằng không khí
0989.49.67.69
MÁY LY TÂM MODEL: ROTANA 460R

MÁY LY TÂM MODEL: ROTANA 460R

Dung tích tối đa: cho rotor văng: 4 x 750 ml cho rotor góc: 6 x 250 ml Tốc độ tối đa: 15,000 min-1 Lực li tâm tối đa Max. RCF: 24,400 Kích thước (H x W x D): 456 x 770 x 706 mm Cân nặng xấp xỉ 141 kg Làm lạnh: Dải nhiệt độ từ – 20 °C tới + 40 °C
0989.49.67.69
MÁY LI TÂM MODEL: ROTOFIX 46

MÁY LI TÂM MODEL: ROTOFIX 46

Dung tích tối đa: cho rotor văng: 4 x 290 ml cho rotor góc: 4 x 50 ml Tốc độ tối đa (RPM): 4,000 min-1 Lực li tâm tối đa Max. RCF: 3,095 kích thước (H x W x D): 345 x 538 x 647 mm Cân nặng xấp xỉ. 60 kg làm lạnh: bằng không khí
0989.49.67.69
MÁY LY TÂM MODEL: ROTOFIX 46H

MÁY LY TÂM MODEL: ROTOFIX 46H

Dung tích tối đa: Cho rotor văng: 4 x 100 ml Cho rotor góc: 4 x 50 ml Tốc độ tối đa Max. (RPM): 4,000 min-1 Lực li tâm tối đa Max. RCF: 3,095 Kích thước (H x W x D): 345 x 538 x 647 mm Cân nặng xấp xỉ. 60 kg Làm lạnh: bằng không khí
0989.49.67.69
MÁY LI TÂM TỐC ĐỘ CAO Model: H1850

MÁY LI TÂM TỐC ĐỘ CAO Model: H1850

- Tốc độ tối đa :18.500 vòng /phút. - Sai số tốc độ: < ± 50 vòng/ phút - Khả năng li tâm tối đa: 12x 10ml - Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 23797 - Thời gian ly tâm có thể cài đặt: 0- 99 phút, chạy theo các chu trình ngắn hoặc chạy liên tục - Nguồn điện: 220V – 50Hz – 5A - Trọng lượng: 18 kg - Kích thước máy( L x W x H): 325 x 420 x 325 mm
34,000,000 đ
MÁY LI TÂM TỐC ĐỘ CAO Model: H1650

MÁY LI TÂM TỐC ĐỘ CAO Model: H1650

- Tốc độ tối đa : 16500 vòng /phút. - Sai số tốc độ: < ± 30 vòng/ phút - Khả năng li tâm tối đa: 12x 10ml - Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 18930 - Thời gian ly tâm có thể cài đặt: 0- 99 phút, chạy theo các chu trình ngắn hoặc chạy liên tục - Nguồn điện: 220V – 50Hz – 5A - Trọng lượng: 18 kg - Kích thước máy( L x W x H): 325 x 420 x 325 mm
30,000,000 đ
MÁY LI TÂM THƯỜNG , Model: L-420/ L-500/ L600

MÁY LI TÂM THƯỜNG , Model: L-420/ L-500/ L600

- Chuyên dùng cho các phòng thí nghiệm y tế, dược phẩm, hóa học, công nghệ sinh học,…. - Sử dụng bộ điều khiển vi xử lý - Tự động nhận rotor, chức năng bảo vệ khi quá tốc độ - Cửa khóa liên động điện tử rất an toàn khi sử dụng - Có thể lập trình và lưu trữ 10 chương trình trong bộ nhớ - Buồng li tâm bằng Inox
0989.49.67.69
MÁY LI TÂM ROTO VĂNG Model: EBA270

MÁY LI TÂM ROTO VĂNG Model: EBA270

Dung tích tối đa cho roto văng: 6 ống x 15 ml Tốc độ li tâm tối đa (RPM): 4,000 vòng/phút Lực li tâm tối đa RCF: 2,254 Công suất: 130VA Điện áp: 220V/50Hz Kích thước máy (H x W x D): 239 x 326 x 389 mm Khối lượng : 13 kg
0989.49.67.69
MÁY LI TÂM MÁU Model: HAEMATOKRIT 210

MÁY LI TÂM MÁU Model: HAEMATOKRIT 210

- Nguồn điện: 208 ~ 240 V - Tần số: 50 Hz / 60 Hz - Công suất: 250 VA - Emission: EN 55011 group 1, class B, EN61000-3-2, EN 61000-3-3 - Immunity: EN 61000-6-1 - Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 16,060 - Tốc độ tối đa : khoảng 13.000 vòng /phút. - Dung lượng ống: 24 ống
40,000,000 đ
MÁY LI TÂM LẠNH TỐC ĐỘ CAO 20.500 VÒNG/PHÚT, Model: H2050R-1

MÁY LI TÂM LẠNH TỐC ĐỘ CAO 20.500 VÒNG/PHÚT, Model: H2050R-1

- Tốc độ tối đa: 20.500 vòng/phút. - Khả năng li tâm tối đa: 4 x 750ml - Dải nhiệt độ li tâm: 20°C - 40°C - Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 29200 - Thời gian ly tâm có thể lựa chọn từ: 0- 9h 59 phút - Nguồn điện: 220V – 50Hz – 18A - Trọng lượng:110 kg
55,000,000 đ
MÁY LI TÂM LẠNH TỐC ĐỘ CAO Model: H1850R

MÁY LI TÂM LẠNH TỐC ĐỘ CAO Model: H1850R

- Tốc độ tối đa : 18500 vòng /phút. -Sai số tốc độ: < ± 50 vòng/ phút - Dải nhiệt độ li tâm: -20°C- 40°C - Sai số nhiệt độ: < ± 1,5°C - Khả năng li tâm tối đa: 4 x100ml với rotor góc) - Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 23797 - Thời gian ly tâm có thể cài đặt: 0- 9h 59 phút
92,000,000 đ
MÁY LI TÂM LẠNH TỐC ĐỘ CAO Model: H1650R

MÁY LI TÂM LẠNH TỐC ĐỘ CAO Model: H1650R

- Tốc độ tối đa :16500 vòng /phút. -Sai số tốc độ: < ± 50 vòng/ phút - Dải nhiệt độ li tâm: -10°C- 40°C - Sai số nhiệt độ: < ± 2°C - Khả năng li tâm tối đa: 36x 1,5/ 2,2ml - Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 18360 - Thời gian ly tâm có thể cài đặt: 0- 99 phút, chạy theo các chu trình ngắn hoặc chạy liên tục
74,000,000 đ
MÁY LI TÂM LẠNH TỐC ĐỘ CAO Model: GL-21M

MÁY LI TÂM LẠNH TỐC ĐỘ CAO Model: GL-21M

- Tốc độ tối đa: 21000 vòng/phút. -Sai số tốc độ: < ± 50 vòng/ phút - Dải nhiệt độ li tâm: -20°C đến 40°C - Sai số nhiệt độ: < ± 1°C - Khả năng li tâm tối đa: 6x 600ml hoặc 4 x 750ml - Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 47400 - Thời gian ly tâm có thể cài đặt: 0- 23h59 phút, chạy theo các chu trình ngắn hoặc chạy liên tục
300,000,000 đ
MÁY LI TÂM LẠNH HETTICH Model: ROTINA 420R

MÁY LI TÂM LẠNH HETTICH Model: ROTINA 420R

- Màn hình hiển thị kỹ thuật số LCD, dễ nhìn, dễ đọc - Nguồn điện: 200 ~ 240 V - Tần số: 50 Hz / 60 Hz - Công suất: 1,500 VA - Đạt tiêu chuẩn Emission: EN 55011 group 1, class B, EN61000-3-2, EN 61000-3-3 - Đạt tiêu chuẩn Immunity: EN 61000-6-2 - Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 24.400 - Tốc độ tối đa: 15.000 vòng /phút.
172,000,000 đ
MÁY LI TÂM LẠNH HETTICH Model: MIKRO 220R

MÁY LI TÂM LẠNH HETTICH Model: MIKRO 220R

- Có thể sử dụng nhiều dạng rotor và nhiều loại ống ly tâm khác nhau (có thể tùy chọn) - Tự động nhận rotor - Tự động ngừng khi không cân bằng - Hiển thị các thông số trên màn hình LCD - Tốc độ tối đa: 18.000 vòng/ phút - Nhiệt độ ly tâm có thể điều chỉnh trong khoảng: - 200C đến + 400C - Khả năng ly tâm tối đa: 60 x 1.5 / 2.0 ml hoặc 6 x 50ml. - Thời gian ly tâm: có thể điều chỉnh từ 1 giây đến 99 phút 59 giây hoặc vận hành liên tục hoặc với chu trình ly tâm ngắn.
108,000,000 đ
MÁY LI TÂM LẠNH HETTICH Model: MIKRO 200R

MÁY LI TÂM LẠNH HETTICH Model: MIKRO 200R

- Màn hình hiển thị kỹ thuật số, dễ nhìn, dễ đọc - Nguồn điện: 200 ~ 240 V - Tần số: 50 Hz / 60 Hz - Công suất: 400 VA - Nhiệt độ li tâm có thể điều chỉnh trong khoảng: -10°C đến 40°C - Đạt tiêu chuẩn Emission, Immunity: EN / IEC 61236-1, classB - Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 21,382 - Tốc độ tối đa: 15.000 vòng /phút. - Dung tích lớn nhất: 30 x 1.5 / 2.0 ml - Thời gian ly tâm có thể cài đặt: 1giấy đến 99 phút 59 giấy, các chế độ chạy theo chu kì ngắn hoặc chạy liên tục
0989.49.67.69
MÁY LI TÂM HETTICH Model: ROTOFIX 32A

MÁY LI TÂM HETTICH Model: ROTOFIX 32A

- Thời gian lấy đà và dừng ngắn - Lắp được rotor góc và rotor văng, có thể lựa chọn thêm adapter cho nhiều loại tuýp li tâm khác nhau (options) - Nhận rotor tự động - Hiển thị số thời gian và tốc độ li tâm - Máy ly tâm dùng cho phòng xét nghiệm y tế, theo tiêu chuẩn IVD (In vitro diagnostics) - Nguồn điện: 220V/50 Hz - Công suất: 300 VA - Emission: EN 55011 group 1, class B, EN61000-3-2, EN 61000-3-3 - Immunity: EN 61000-6 -2 - Lực ly tâm (RCF) cực đại : 4,226 RCF
45,000,000 đ
MÁY LI TÂM HETTICH Model: ROTINA 420

MÁY LI TÂM HETTICH Model: ROTINA 420

- Màn hình hiển thị kỹ thuật số LCD, dễ nhìn, dễ đọc - Nguồn điện: 200 ~ 240 V - Tần số: 50 Hz / 60 Hz - Công suất: 750 VA - Đạt tiêu chuẩn Emission: EN 55011 group 1, class B, EN61000-3-2, EN 61000-3-3 - Đạt tiêu chuẩn Immunity: EN 61000-6-2 - Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 24.400 - Tốc độ tối đa: 15.000 vòng/phút. - Dung tích li tâm max: 4 x 600 ml
120,000,000 đ
MÁY LI TÂM HETTICH, Model: MIKRO 220

MÁY LI TÂM HETTICH, Model: MIKRO 220

- Nguồn điện: 220 ~ 240 V - Tần số: 50Hz / 60 Hz - Công suất tiêu thụ: 510VA. - Có thể sử dụng nhiều dạng rotor và nhiều loại ống ly tâm khác nhau (tùy chọn) - Tự động nhận rotor - Tự động ngừng khi không cân bằng - Hiển thị các thông số trên màn hình LCD
56,000,000 đ
MÁY LI TÂM HETTICH, Model: MIKRO 200

MÁY LI TÂM HETTICH, Model: MIKRO 200

- Màn hình hiển thị kỹ thuật số, dễ nhìn, dễ đọc - Nguồn điện: 200 ~ 240 V - Tần số: 50 Hz / 60 Hz - Công suất: 240 VA - Đạt tiêu chuẩn Emission: EN 55011 group 1, class B, EN61000-6-3 - Đạt tiêu chuẩn Immunity: EN 61000-6-2 - Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 21,382 - Tốc độ tối đa : 15.000 vòng /phút. - Khả năng li tâm max: 30 x 1.5 / 2.0 ml - Thời gian ly tâm có thể cài đặt: 1...99 phút, các chế độ chạy theo chu kì ngắn hoặc chạy liên tục
48,000,000 đ
MÁY LI TÂM HETTICH Model: MIKRO 120

MÁY LI TÂM HETTICH Model: MIKRO 120

- Màn hình hiển thị kỹ thuật số, dễ nhìn, dễ đọc - Nguồn điện: 208 ~ 240 V - Tần số: 50 Hz / 60 Hz - Công suất: 230 VA - Emission: EN 55011 group 1, class B, EN61000-3-2, EN 61000-3-3 - Immunity: EN 61000-6-1 - Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 18,626 - Tốc độ tối đa: 14.000 vòng/phút. - Dung tích lớn nhất: 24 x 1,5/2 ml. - Thời gian ly tâm có thể cài đặt: 1...99 phút, các chế độ chạy theo chu kì ngắn hoặc chạy liên tục
28,000,000 đ
MÁY LI TÂM HETTICH Model: EBA20S (Cat.No.2080)

MÁY LI TÂM HETTICH Model: EBA20S (Cat.No.2080)

- Tốc độ tối đa: 8.000 vòng /phút. - Khả năng li tâm các ống có dung tích từ: 4 – 15ml. - Khả năng li tâm max: 8 x 15ml - Thời gian li tâm có thể cài đặt: 1....99 phút, các chế độ chạy theo chu kì ngắn hoặc chạy liên tục - Nguồn điện: 208 ~ 240 V - Tần số: 50 Hz / 60 Hz - Công suất: 130 VA - Lực li tâm ( RCF ) cực đại : 6,153
40,000,000 đ
MÁY LI TÂM HETTICH Model: EBA200

MÁY LI TÂM HETTICH Model: EBA200

- Tốc độ ly tâm tối đa : 6000 vòng/phút - Khả năng li tâm max: 8 ống x 15 ml - Lực ly tâm tối đa : 3421 RCF - Tốc độ thay đổi mỗi bước 100 vòng/phút - Thời gian ly tâm từ 1 - 99 phút hoặc động liên tục hoặc hoạt động trong chu kỳ ngắn - Kích thước : 228 x 261 x 353 mm - Trọng lượng : khoảng 9 Kg - Có đèn sáng khi mở máy
27,000,000 đ
MÁY LI TÂM HETTICH Model: MIKRO 185

MÁY LI TÂM HETTICH Model: MIKRO 185

Dung tích tối đa: 24 ống x 1,5 / 2 ml tốc độ tối đa (RPM): 14.000 vòng/phút Max. RCF: 18,626 Kích thước (H x W x D): 199 x 231 x 292 mm Cân nặng xấp xỉ 7 kg Làm lạnh: làm mát không khí Điện áp: 220V/50Hz Cung cấp kèm: 01 roto góc 24 ống x 2ml
35,000,000 đ
MÁY LI TÂM HETTICH, Model: EBA 21 (Cat.No.1004)

MÁY LI TÂM HETTICH, Model: EBA 21 (Cat.No.1004)

- Thời gian lấy đà và dừng ngắn - Nhận rotor tự động - Màn hình hiển thị số thời gian và tốc độ li tâm, dễ nhìn dễ đọc. - Tốc độ tối đa : 18,000 vòng /phút. - Khả năng li tâm tối đa: 6 x 50ml - Thời gian ly tâm có thể cài đặt: 1....99 phút , các chế độ chạy theo chu kì ngắn hoặc chạy liên tục
50,000,000 đ
MÁY LI TÂM HETTICH Model: EBA 20 (Cat.No.2002)

MÁY LI TÂM HETTICH Model: EBA 20 (Cat.No.2002)

- Tốc độ tối đa: 6.000 vòng /phút. - Khả năng li tâm tối đa: 8 x 15ml - Thời gian li tâm có thể cài đặt: 1....99 phút, các chế độ chạy theo chu kì ngắn hoặc chạy liên tục - Đạt tiêu chuẩn : IVD ( In vitro diagnostics), Emission: EN 55011 group 1, class B, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, Immunity: EN 61000-6-1 - Thời gian lấy đà và dừng ngắn, Nhận rotor tự động, Hiển thị số thời gian và tốc độ li tâm - Nguồn điện: 208 ~ 240 V - Tần số: 50 Hz / 60 Hz
22,000,000 đ

Top