Thiết bị ngành Thực Phẩm

Hãng sản xuất

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Mr.Tiến - 0989.49.67.69

Mr.Tiến - 0989.49.67.69

Mr.Hữu - 035.226.86.86

Mr.Hữu - 035.226.86.86

Tổng đài - 024.32.191.135

Tổng đài - 024.32.191.135

Đối tác

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

LÒ THÍ NGHIỆM SNOL CỬA LẬT LÊN (LINE LHM FURNACES)

Dòng lò múp mới bao gồm 5 model, được thiết kế để thử nghiệm vật liệu, xử lý nhiệt, gốm và các ứng dụng khác. Lò có thể được sử dụng trong các phòng thí nghiệm, các cơ sở giáo dục, phòng KCS, xưởng gốm, ceramic và các phòng thí nghiệm công nghiệp.

Mọi chi tiết xin liên hệ:

HUUHAO TSE Co.,LTD

Hotline: 0989 49 67 69  (24/7) /  Email: huuhaotse@gmail.com

Rất hân hạnh phục vụ quí khách!

mỗi trang
LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 1100 ĐỘ SNOL

LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 1100 ĐỘ SNOL

Lò thiết kế đạt nhiệt độ max: 1100 oC với các thể tích khác nhau: 3 lít, 8,2 lít và 13 lít, 22 lít và 39 lít. Buồng lò thiết kế từ sợ gốm hút chân không, nhẹ và cho hiệu suất nhiệt tốt. Dây mai so được bọc trong tấm gia nhiệt an toàn. Bảo ôn hoàn toàn bằng vật liệu bảo ôn chất lượng cao. Vật liệu bên ngoài bằng thép không gỉ. Bộ điều kiển vi sử lý, kiểm soát chính xác nhiệt độ. Cửa an toàn, ngừng hoạt động khi mở cửa. Có tấm lót buồng lò bằng ceramic bảo vệ buồng lò không bị mài mòn.
0989.49.67.69
LÒ NUNG 39 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 39/1100 LHM01

LÒ NUNG 39 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 39/1100 LHM01

Cửa mở lên trên. Thể tích buồng làm việc: 39 lít Công suất không lớn hơn: 6 kw Nguồn điện: 3 phase 400 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: 50-1100 oC Nhiệt độ max: 1100 oC Buồng lò dạng múp xốp. Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 315x 495x240 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 650x900x740 mm Trọng lượng: 75 kg.
0989.49.67.69
LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 22 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 22/1100 LHM01

LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 22 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 22/1100 LHM01

Cửa mở lên trên. Thể tích buồng làm việc: 22 lít Công suất không lớn hơn: 3 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: 50-1100 oC Nhiệt độ max: 1100 oC Buồng lò dạng múp xốp. Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 260x 480x145 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 600x890x620 mm Trọng lượng: 58 kg.

0989.49.67.69
LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 13 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 13/1100 LHM01

LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 13 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 13/1100 LHM01

Cửa mở lên trên. Thể tích buồng làm việc: 13 lít Công suất không lớn hơn: 1,8 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: 50-1100 oC Nhiệt độ max: 1100 oC Buồng lò dạng múp xốp. Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 230x 350x180 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 500x670x550 mm Trọng lượng: 38 kg.

0989.49.67.69
LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 8,2 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 8,2/1100 LHM01

LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 8,2 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 8,2/1100 LHM01

Cửa mở lên trên. Thể tích buồng làm việc: 8,2 lít Công suất không lớn hơn: 1,8 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb -1100 oC Nhiệt độ max: 1100 oC Buồng lò dạng múp xốp. Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 200x 300x133 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 440x620x510 mm Trọng lượng: 28 kg.

0989.49.67.69
LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 3 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 3/1100 LHM01

LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 3 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 3/1100 LHM01

Cửa mở lên trên. Thể tích buồng làm việc: 3 lít Công suất không lớn hơn: 1,8 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb -1100 oC Nhiệt độ max: 1100 oC Buồng lò dạng múp xốp. Thời gian đạt nhiệt độ max: 35 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 120x 175x100 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 345x500x430 mm Trọng lượng: 17 kg.
0989.49.67.69
LÒ NUNG 6,7 LÍT 1300 ĐỘ MODEL SNOL 6,7/1300 LHM21

LÒ NUNG 6,7 LÍT 1300 ĐỘ MODEL SNOL 6,7/1300 LHM21

Buồng làm việc: Muffle. Cửa mở ngang. Thể tích buồng làm việc: 6,7 lít Công suất không lớn hơn: 2,4 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10 -1300 oC Nhiệt độ max: 1300 oC Thời gian đạt nhiệt độ max: 75 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 160x 295x133 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 440x550x540 mm Trọng lượng: 35 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 39 LÍT 1100 ĐỘ MODEL SNOL 39/1100 LHM21

LÒ NUNG 39 LÍT 1100 ĐỘ MODEL SNOL 39/1100 LHM21

Buồng làm việc: Muffle. Cửa mở ngang. Thể tích buồng làm việc: 39 lít Công suất không lớn hơn: 6 kw Nguồn điện: 3 phase 300 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-1100 oC Nhiệt độ max: 1100 oC Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 315x 495x240 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 650x900x740 mm Trọng lượng: 75 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 22 LÍT 1100 ĐỘ MODEL SNOL 22/1100 LHM21

LÒ NUNG 22 LÍT 1100 ĐỘ MODEL SNOL 22/1100 LHM21

Buồng làm việc: Muffle. Cửa mở ngang. Thể tích buồng làm việc: 22 lít Công suất không lớn hơn: 3 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-1100 oC Nhiệt độ max: 1100 oC Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 260x 480x145 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 600x890x620 mm Trọng lượng: 59 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 13 LÍT 1100 ĐỘ MODEL SNOL 13/1100 LHM21

LÒ NUNG 13 LÍT 1100 ĐỘ MODEL SNOL 13/1100 LHM21

Buồng làm việc: Muffle. Cửa mở ngang. Thể tích buồng làm việc: 8,2 lít Công suất không lớn hơn: 1,8 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-1100 oC Nhiệt độ max: 1100 oC Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 230x 350x180 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 500x670x550 mm Trọng lượng: 38 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 8,2 LÍT 1100 ĐỘ MODEL SNOL 8,2/1100 LHM21

LÒ NUNG 8,2 LÍT 1100 ĐỘ MODEL SNOL 8,2/1100 LHM21

Buồng làm việc: Muffle. Cửa mở ngang. Thể tích buồng làm việc: 8,2 lít Công suất không lớn hơn: 1,8 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-1100 oC Nhiệt độ max: 1100 oC Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 200x 300x133 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 440x620x510 mm Trọng lượng: 28 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 3 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 3/1100 LHM21

LÒ NUNG 3 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 3/1100 LHM21

Buồng làm việc: Muffle. Cửa mở lên. Thể tích buồng làm việc: 3 lít Công suất không lớn hơn: 1,7 kw Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz. Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-1100 oC Nhiệt độ max: 1100 oC Thời gian đạt nhiệt độ max: 35 phút. Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C Kích thước ( WxDxH mm): 120x 175x100 mm Kích thước ngoài (WxDxH mm): 340x500x430 mm Trọng lượng: 17,5 kg

0989.49.67.69

Top