Thiết bị ngành Thực Phẩm
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG 84 LÍT MODEL DZ-3AII
0989.49.67.69
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG 52 LÍT FAITHFUL DZ-2AII
0989.49.67.69
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG 24 LÍT MODEL DZ-1AII
0989.49.67.69
TỦ ẤM LẠNH - TỦ SINH HOÁ - TỦ BOD MODEL SPX-70BX
0989.49.67.69
TỦ SINH TRƯỞNG 250 LÍT RGX-250EF
0989.49.67.69
TỦ MÔI TRƯỜNG ( VI KHÍ HẬU) 250 LÍT MODEL HWS-250BX
0989.49.67.69
TỦ MÔI TRƯỜNG (VI KHÍ HẬU) MODEL HWS-150BX
0989.49.67.69
TỦ MÔI TRƯỜNG ( TỦ VI KHÍ HẬU) 70 LÍT HWS-70BX
0989.49.67.69
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 230 LÍT, MODEL: GX-230BE
0989.49.67.69
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 125 LÍT, MODEL GX-125BE
0989.49.67.69
Tủ sấy tiệt trùng 65 lít model GX-65BE
0989.49.67.69
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 45 LÍT, MODEL GX-45BE
0989.49.67.69
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 30 LÍT GX-30BE
0989.49.67.69
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 230 LÍT, MODEL GX-230B
0989.49.67.69
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 125 LÍT MODEL GX-125B
0989.49.67.69
Tủ sấy tiệt trùng 65 lít model GX-65B
0989.49.67.69
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 45 LÍT FAITHFUL MODEL GX-45B
0989.49.67.69
TỦ SẤY FAITHFUL 30 LÍT MODEL: GX-30B
0989.49.67.69
MÁY ĐO QUANG PHỔ KHẢ KIẾN 722-100
0989.49.67.69
MÁY QUANG PHỔ SO MÀU 722
0989.49.67.69
Lĩnh vực ngành nghề
Hãng sản xuất
Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Mr.Tiến - 0989.49.67.69

Mr.Hữu - 035.226.86.86

Tổng đài - 024.32.191.135
Sản phẩm nổi bật
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG 3A
0989.49.67.69
MÁY CẤT NƯỚC 1 LẦN 4 LÍT/GIỜ HHLS-4
7,000,000 đ
BỂ RỬA SIÊU ÂM 206 LÍT
0989.49.67.69
MÁY SOI TINH LỢN L500A
2,000,000 đ
Bơm chân không V-I180SV
0989.49.67.69
Bộ dụng cụ lấy mẫu vi sinh vật
0989.49.67.69
Lò nung (1100 độ C) Nabertherm LE6/11
0989.49.67.69
Máy siêu âm thai động vật Wristscan V9
24,000,000 đ
Nồi hấp tiệt trùng 80 lít Maxterile-80
0989.49.67.69
Kính hiển vi XSZ-107BN
4,400,000 đ
Kính hiển vi L500A
2,050,000 đ
MÁY KHUẤY TỪ 8 VỊ TRÍ MODEL: MS-MP8
0989.49.67.69
TỦ ẤM LẮC LẠNH LSI-3016R
0989.49.67.69
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
LÒ NUNG TRO HOÁ MẪU THÍ NGHIỆM ( LAB ASHING FURNACES)
Lò nung SNOL được thiết kế để tro hoá và đốt cháy mẫu ứng dụng cho các quá trình phân tích mẫu. Dòng Ashing được thiết kế ống khói có quạt hỗ trợ cho phép loại bỏ khói từ buồng trong quá trình tro hoá mẫu. Dòng lò nung bao gồm 25 model cho 3 loại buồng lò, 4 mức nhiệt độ tối đa và công suất khác nhau.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
HUUHAO TSE Co.,LTD
Hotline: 0989 49 67 69 (24/7) / Email: huuhaotse@gmail.com
Rất hân hạnh phục vụ quí khách!
LÒ NUNG 30 LÍT 1300 ĐỘ MODEL SNOL 30/1300 LSF21
Buồng làm việc: Fiber
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 30 lít
Công suất không lớn hơn: 4,6 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10 -1300 oC
Nhiệt độ max: 1300 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 15 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 2 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 200x 440x290 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 640x870x840 mm
Trọng lượng: 120 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 6,7 LÍT 1300 ĐỘ MODEL SNOL 6,7/1300 LHM21
Buồng làm việc: Muffle.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 6,7 lít
Công suất không lớn hơn: 2,4 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10 -1300 oC
Nhiệt độ max: 1300 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 75 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 160x 295x133 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 440x550x540 mm
Trọng lượng: 35 kg
0989.49.67.69
Lò nung 15 LÍT 1300 ĐỘ MODEL SNOL 15/1300 LSC21
Buồng làm việc: ceramic.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 15 lít
Công suất không lớn hơn: 6 kw
Nguồn điện: 3 phase 400 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10 -1300 oC
Nhiệt độ max: 1300 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 140 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 210x 410x180 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 725x860x825 mm
Trọng lượng: 130 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 12 LÍT 1300 ĐỘ MODEL SNOL 12/1300 LSC21
Buồng làm việc: ceramic.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 12 lít
Công suất không lớn hơn: 4 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10 -1300 oC
Nhiệt độ max: 1300 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 150 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 210x 300x180 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 640x760x825 mm
Trọng lượng: 134 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 7,2 LÍT 1300 ĐỘ MODE SNOL 7,2/1300 LSC21
Buồng làm việc: ceramic.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 7,2 lít
Công suất không lớn hơn: 3,3 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10 -1300 oC
Nhiệt độ max: 1300 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 240 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 200x 300x130 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 440x575x540 mm
Trọng lượng: 50 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 4 LÍT 1300 ĐỘ MODEL SNOL 4/1300 LSC21
Buồng làm việc: ceramic.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 4 lít
Công suất không lớn hơn: 3,7 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10 -1300 oC
Nhiệt độ max: 1300 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 140 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 120x 295x100 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 440x615x500 mm
Trọng lượng: 41 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 40 LÍT 1200 ĐỘ MODEL SNOL 40/1200 LSF21
Buồng làm việc: Fiber.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 40 lít
Công suất không lớn hơn: 3,4 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: 50-1200 oC
Nhiệt độ max: 1200 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 150 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 2 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 290x 420x290 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 650x875x835 mm
Trọng lượng: 105 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 15 LÍT 1200 ĐỘ MODEL SNOL 15/1200 LSC21
Buồng làm việc: gốm Ceramic.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 15 lít
Công suất không lớn hơn: 6 kw
Nguồn điện: 3 phase 400 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-1200 oC
Nhiệt độ max: 1200 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 130 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 210x 410x180 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 725x860x825 mm
Trọng lượng: 130 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 12 LÍT 1200 ĐỘ MODEL SNOL 12/1200 LSC21
Buồng làm việc: gốm Ceramic.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 12 lít
Công suất không lớn hơn: 4 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-1200 oC
Nhiệt độ max: 1200 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 140 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 210x 300x180 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 640x760x825 mm
Trọng lượng: 130 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 7,2 LÍT 1200 ĐỘ MODEL SNOL 7,2/1200 LSC21
Buồng làm việc: gốm Ceramic.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 7,2 lít
Công suất không lớn hơn: 3,3 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-1200 oC
Nhiệt độ max: 1200 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 240 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 200x 300x130 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 440x557x540 mm
Trọng lượng: 50 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 4 LÍT 1200 ĐỘ MODEL SNOL 4/1200 LSC21
Buồng làm việc: gốm Ceramic.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 4 lít
Công suất không lớn hơn: 3,7kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-1200 oC
Nhiệt độ max: 1200 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 120 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 120x 295x100 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 440x615x500 mm
Trọng lượng: 41 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 30 LÍT 1100 ĐỘ MODEL SNOL 30/1100 LSF21
Buồng làm việc: Muffle.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 30 lít
Công suất không lớn hơn: 3,4kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: 50-1100 oC
Nhiệt độ max: 1100 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 150 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 2 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 300x 450x300 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 640x800x830 mm
Trọng lượng: 96 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 39 LÍT 1100 ĐỘ MODEL SNOL 39/1100 LHM21
Buồng làm việc: Muffle.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 39 lít
Công suất không lớn hơn: 6 kw
Nguồn điện: 3 phase 300 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-1100 oC
Nhiệt độ max: 1100 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 315x 495x240 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 650x900x740 mm
Trọng lượng: 75 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 22 LÍT 1100 ĐỘ MODEL SNOL 22/1100 LHM21
Buồng làm việc: Muffle.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 22 lít
Công suất không lớn hơn: 3 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-1100 oC
Nhiệt độ max: 1100 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 260x 480x145 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 600x890x620 mm
Trọng lượng: 59 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 13 LÍT 1100 ĐỘ MODEL SNOL 13/1100 LHM21
Buồng làm việc: Muffle.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 8,2 lít
Công suất không lớn hơn: 1,8 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-1100 oC
Nhiệt độ max: 1100 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 230x 350x180 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 500x670x550 mm
Trọng lượng: 38 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 8,2 LÍT 1100 ĐỘ MODEL SNOL 8,2/1100 LHM21
Buồng làm việc: Muffle.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 8,2 lít
Công suất không lớn hơn: 1,8 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-1100 oC
Nhiệt độ max: 1100 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 200x 300x133 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 440x620x510 mm
Trọng lượng: 28 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG 3 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 3/1100 LHM21
Buồng làm việc: Muffle.
Cửa mở lên.
Thể tích buồng làm việc: 3 lít
Công suất không lớn hơn: 1,7 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-1100 oC
Nhiệt độ max: 1100 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 35 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 120x 175x100 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 340x500x430 mm
Trọng lượng: 17,5 kg
0989.49.67.69
LÒ NUNG TRO HOÁ MẪU SNOL 15/1100 LSC21
Buồng làm việc: gốm ceramic nhẹ.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 15 lít
Công suất không lớn hơn: 4 kw
Nguồn điện: 3 phase 400 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-1100 oC
Nhiệt độ max: 1100 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 120 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 210x 410x180 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 725x860x825 mm
Khối lượng: 130 kg.
0989.49.67.69
LÒ NUNG TRO HOÁ MẪU 12 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 12/1100 LSC21
Buồng làm việc: gốm ceramic nhẹ.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 12 lít
Công suất không lớn hơn: 4 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-1100 oC
Nhiệt độ max: 1100 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 130 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 210x 300x180 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 640x760x825 mm
Khối lượng: 134 kg.
0989.49.67.69
LÒ NUNG TRO HOÁ MẪU 7,2 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 7,2/1100 LSC21
Buồng làm việc: gốm ceramic nhẹ.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 7,2 lít
Công suất không lớn hơn: 3,3 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-1100 oC
Nhiệt độ max: 1100 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 150 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 200x 300x130 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 440x575x540 mm
Khối lượng: 50 kg.
0989.49.67.69
LÒ NUNG TRO HOÁ MẪU 4 LÍT 1100 ĐỘ SNOL 4/1100 LSC21
Buồng làm việc: gốm ceramic nhẹ.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 4 lít
Công suất không lớn hơn: 3,7 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-1100 oC
Nhiệt độ max: 1100 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 110 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 120x 295x100 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 440x615x500 mm
Khối lượng: 41kg.
0989.49.67.69
LÒ NUNG TRO HOÁ MẪU 15 LÍT 900 ĐỘ SNOL 15/900 LSC21
Buồng làm việc: gốm ceramic nhẹ.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 15 lít
Công suất không lớn hơn: 6 kw
Nguồn điện: 3 phase 400 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-900 oC
Nhiệt độ max: 900 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 100 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 210x 410x180 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 725x860x825 mm
Khối lượng: 130 kg.
0989.49.67.69
LÒ NUNG TRO HOÁ MẪU 12 LÍT 900 ĐỘ SNOL 12/900 LSC21
Buồng làm việc: gốm ceramic nhẹ.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 12 lít
Công suất không lớn hơn: 4 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-900 oC
Nhiệt độ max: 900 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 110 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 210x 300x180 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 640x760x825 mm
Khối lượng: 134 kg.
0989.49.67.69
LÒ NUNG TRO HOÁ MẪU 7,2 LÍT 900 ĐỘ SNOL 7,2/900 LSC21
Buồng làm việc: gốm ceramic nhẹ.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 7,2 lít
Công suất không lớn hơn: 3,3 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-900 oC
Nhiệt độ max: 900 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 130 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 200x 300x130 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 440x575x540 mm
Khối lượng: 50 kg.
0989.49.67.69
LÒ NUNG TRO HOÁ MẪU 4 LÍT, 900 ĐỘ SNOL 4/900 LSC21
Buồng làm việc: gốm ceramic nhẹ.
Cửa mở ngang.
Thể tích buồng làm việc: 4 lít
Công suất không lớn hơn: 3,7 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb+10-900 oC
Nhiệt độ max: 900 oC
Thời gian đạt nhiệt độ max: 100 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 120x 295x100 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 440x615x500 mm
Khối lượng: 41kg.
0989.49.67.69