Thiết bị ngành Thực Phẩm
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG 84 LÍT MODEL DZ-3AII
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG 52 LÍT FAITHFUL DZ-2AII
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG 24 LÍT MODEL DZ-1AII
TỦ ẤM LẠNH - TỦ SINH HOÁ - TỦ BOD MODEL SPX-70BX
TỦ SINH TRƯỞNG 250 LÍT RGX-250EF
TỦ MÔI TRƯỜNG ( VI KHÍ HẬU) 250 LÍT MODEL HWS-250BX
TỦ MÔI TRƯỜNG (VI KHÍ HẬU) MODEL HWS-150BX
TỦ MÔI TRƯỜNG ( TỦ VI KHÍ HẬU) 70 LÍT HWS-70BX
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 230 LÍT, MODEL: GX-230BE
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 125 LÍT, MODEL GX-125BE
Tủ sấy tiệt trùng 65 lít model GX-65BE
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 45 LÍT, MODEL GX-45BE
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 30 LÍT GX-30BE
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 230 LÍT, MODEL GX-230B
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 125 LÍT MODEL GX-125B
Tủ sấy tiệt trùng 65 lít model GX-65B
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG 45 LÍT FAITHFUL MODEL GX-45B
TỦ SẤY FAITHFUL 30 LÍT MODEL: GX-30B
MÁY ĐO QUANG PHỔ KHẢ KIẾN 722-100
MÁY QUANG PHỔ SO MÀU 722
Lĩnh vực ngành nghề
Hãng sản xuất
Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Mr.Tiến - 0989.49.67.69

Mr.Hữu - 035.226.86.86

Tổng đài - 024.32.191.135
Sản phẩm nổi bật
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG 3A
MÁY CẤT NƯỚC 1 LẦN 4 LÍT/GIỜ HHLS-4
BỂ RỬA SIÊU ÂM 206 LÍT
MÁY SOI TINH LỢN L500A
Bơm chân không V-I180SV
Bộ dụng cụ lấy mẫu vi sinh vật
Lò nung (1100 độ C) Nabertherm LE6/11
Máy siêu âm thai động vật Wristscan V9
Nồi hấp tiệt trùng 80 lít Maxterile-80
Kính hiển vi XSZ-107BN
Kính hiển vi L500A
MÁY KHUẤY TỪ 8 VỊ TRÍ MODEL: MS-MP8
TỦ ẤM LẮC LẠNH LSI-3016R
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
LÒ NUNG THÍ NGHIỆM 1100 ĐỘ SNOL
SNOL ST SERI
SNOL - UMAGE GROUP
24 Tháng
0989.49.67.69
LÒ NUNG THÍ NGHIỆM VỎ THÉP KHÔNG GỈ
MODEL: SNOL-ST - SERI
HÃNG SẢN XUẤT: SNOL - UMEGA
XUẤT XỨ: EU
Giá LH: 0989.49.67.69 -
Email:huuhaotse@gmail.com
Giới thiệu LÒ NUNG SNOL VỎ THÉP KHÔNG GỈ:
Dòng lò múp mới bao gồm 5 model, được thiết kế để thử nghiệm vật liệu, xử lý nhiệt, gốm và các ứng dụng khác. Lò có thể được sử dụng trong các phòng thí nghiệm, các cơ sở giáo dục, phòng KCS, xưởng gốm, ceramic và các phòng thí nghiệm công nghiệp.
Cấu trúc lò tro hoá mẫu SNOL VỎ THÉP KHÔNG GỈ:
-
Lò thiết kế đạt nhiệt độ max: 1100 oC với các thể tích khác nhau: 3 lít, 8,2 lít và 13 lít, 22 lít và 39 lít.
Buồng lò thiết kế từ sợ gốm hút chân không, nhẹ và cho hiệu suất nhiệt tốt.
Dây mai so được bọc trong tấm gia nhiệt an toàn.
Bảo ôn hoàn toàn bằng vật liệu bảo ôn chất lượng cao.
Bộ điều kiển vi sử lý, kiểm soát chính xác nhiệt độ.
Cửa an toàn, ngừng hoạt động khi mở cửa.
Có tấm lót buồng lò bằng ceramic bảo vệ buồng lò không bị mài mòn.
Thời gian gia nhiệt nhanh, tiêu thụ ít điện năng.
Độ chính xác và đồng đều nhiệt tốt.
Bộ điều khiển:
- Bộ điều khiển điều chỉnh điện tử PID, Sử dụng cảm biến nhiệt điện type K. Tủ được trang bị bộ vi xử lý kỹ thuật số có độ chính xác cao Omron hoặc bộ điều khiển nhiệt độ Eurotherm PID tự điều chỉnh hoặc thủ công. Khách hàng có thể chọn bộ điều khiển nhiệt độ cơ bản hoặc lập trình, cung cấp tới 32 phân đoạn lập trình (kiểm soát tốc độ tăng hoặc giảm, duy trì nhiệt độ định sẵn, tắt tự động). Một loạt các thiết bị cho phép bộ điều khiển thích hợp nhất cho quy trình của bạn.
- Tích hợp điều khiển SSR.
Lựa chọn thêm:
Chuông cảnh báo.
Bộ hẹn giờ.
Bảo vệ quá nhiệt (OTP)
Ống khói kèm thiết bị thông gió với Bộ điều chỉnh tốc độ quạt
Bộ điều khiển lập trình nhiều bước (Max 32 bước).
Phần mềmSNOL V2.0 và cáp kết nối PC.
Hộp đựng mẫu, Bộ phận kết nối khí gas với thí nghiệm cần cung cấp khí.
1/ Thông số kỹ thuật Dòng ST
Model: SNOL3/1100/LHM01 ST.
( Thể tích 3 lít/ 1100 oC/ cửa mở lên trên)
Cửa mở lên trên.
Thể tích buồng làm việc: 3 lít
Công suất không lớn hơn: 1,8 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb -1100 oC
Nhiệt độ max: 1100 oC
Buồng lò dạng múp xốp.
Thời gian đạt nhiệt độ max: 35 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 120x 175x100 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 345x500x430 mm
Trọng lượng: 17 kg.
2/ Thông số kỹ thuật Dòng ST
Model: SNOL8,2/1100/LHM01 ST.
( Thể tích 8,2 lít/ 1100 oC/ cửa mở lên trên)
Cửa mở lên trên.
Thể tích buồng làm việc: 8,2 lít
Công suất không lớn hơn: 1,8 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: Tamb -1100 oC
Nhiệt độ max: 1100 oC
Buồng lò dạng múp xốp.
Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 200x 300x133 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 440x620x510 mm
Trọng lượng: 28 kg.
3/ Thông số kỹ thuật Dòng ST
Model: SNOL13/1100/LHM01 ST.
( Thể tích 13 lít/ 1100 oC/ cửa mở lên trên)
Cửa mở lên trên.
Thể tích buồng làm việc: 13 lít
Công suất không lớn hơn: 1,8 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: 50-1100 oC
Nhiệt độ max: 1100 oC
Buồng lò dạng múp xốp.
Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 230x 350x180 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 500x670x550 mm
Trọng lượng: 38 kg.
4/ Thông số kỹ thuật Dòng ST
Model: SNOL22/1100/LHM01 ST.
( Thể tích 22 lít/ 1100 oC/ cửa mở lên trên)
Cửa mở lên trên.
Thể tích buồng làm việc: 13 lít
Công suất không lớn hơn: 3 kw
Nguồn điện: 1 phase 230 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: 50-1100 oC
Nhiệt độ max: 1100 oC
Buồng lò dạng múp xốp.
Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 260x 480x145 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 600x890x620 mm
Trọng lượng: 58 kg.
5/ Thông số kỹ thuật Dòng ST
Model: SNOL39/1100/LHM01 ST.
( Thể tích39 lít/ 1100 oC/ cửa mở lên trên)
Cửa mở lên trên.
Thể tích buồng làm việc: 39 lít
Công suất không lớn hơn: 6 kw
Nguồn điện: 3 phase 400 V, 50 Hz.
Nhiệt độ hoạt động liên tục: 50-1100 oC
Nhiệt độ max: 1100 oC
Buồng lò dạng múp xốp.
Thời gian đạt nhiệt độ max: 50 phút.
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 °C
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 10 °C
Kích thước ( WxDxH mm): 315x 495x240 mm
Kích thước ngoài (WxDxH mm): 650x900x740 mm
Trọng lượng: 75 kg.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
HUUHAO TSE Co.,LTD
Hotline: 0989 49 67 69 (24/7) / Email: huuhaotse@gmail.com
Rất hân hạnh phục vụ quí khách!
Bình luận
Sản phẩm cùng loại